|
|
|
|
|
 |
Yaris G (CVT) |
Yaris E (CVT) |
|
5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế nỉ cao cấp Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế nỉ Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc
|
|
689.000.000 VNĐ |
636.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Vios 1.5G (CVT) |
Vios E (CVT) |
Vios E (MT) |
|
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc
|
|
622.000.000 VNĐ |
588.000.000 VNĐ |
564.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Corolla Altis 2.0V (CVT-i) |
Corolla Altis 1.8G (CVT) |
Corolla Altis 1.8G (MT) |
|
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp thông minh Động cơ xăng dung tích 1.987 cc |
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cc |
5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cc |
|
933.000.000 VNĐ |
797.000.000 VNĐ |
747.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
|
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 3 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc |
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc |
5 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc |
|
1.414.000.000 VNĐ |
1.263.000.000 VNĐ |
1.122.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Innova V |
Innova G |
Innova E |
|
7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc |
8 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc |
8 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc |
|
995.000.000 VNĐ |
859.000.000 VNĐ |
793.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Fortuner 2.7V (4x4) |
Fortuner 2.7V (4x2) |
Fortuner 2.5G (4x2) |
|
7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4 |
7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x2 |
7 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc, 4x2 |
|
1.308.000.000 VNĐ |
1.149.000.000 VNĐ |
981.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
|
7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4 |
|
|
Dự toán chi phí |
 |
|
8 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 4.608 cc, 4x4 |
|
|
Dự toán chi phí |
 |
Hilux 2.8G AT(4x4) |
Hilux 2.8G MT(4x4) |
Hilux 2.4E MT(4x2) |
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.982 cc, 4x4 Trọng tải chở hàng: 520 kg |
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.982 cc, 4x4 Trọng tải chở hàng: 520 kg |
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc, 4x2 Trọng tải chở hàng: 585kg |
|
870.000.000 VNĐ |
806.000.000 VNĐ |
697.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |
 |
Hiace Động cơ dầu |
Hiace Động cơ xăng |
|
16 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc |
16 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 2.693 cc |
|
1.240.000.000 VNĐ |
1.131.000.000 VNĐ |
|
Dự toán chi phí |